頑健 (adj-na, n)
がんけん [NGOAN KIỆN]
◆ mạnh mẽ
頑健にする
làm cho mạnh mẽ
〜と同じくらいに精神的に頑健でなければならない
phải mạnh mẽ về mặt tinh thần giống như ~
とても頑健な
rất mạnh mẽ
頑健な開拓者たち
những người tiên phong mạnh mẽ
頑健な(馬のように)
mạnh mẽ như ngựa
◆ sự mạnh mẽ
頑健性
tính mạnh mẽ
頑健回帰
quay trở lại mạnh mẽ .
Từ đồng nghĩa của 頑健
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao