頑丈 (adj-na, n)
がんじょう [NGOAN TRƯỢNG]
◆ chặt chẽ; bền; bền vững; chắc chắn
頑丈な机
cái bàn chắc chắn
◆ khỏe mạnh (thân thể); chắc lẳn; bền chắc; chắc chắn; chắc; bền
頑丈で重いブーツ
đôi bốt vừa chắc vừa nặng
一見頑丈そうだが、実はとても壊れやすい
nhìn qua thì có vẻ chắn chắn nhưng thật ra rất dễ vỡ
その氷は人を支えるだけの(十分な)頑丈さがある
tảng băng chỉ đủ để nâng được sức nặng của mọi người
私が頑丈だって知らなかったの
anh không biết là người tôi rất chắc à?
頑丈そうな体格の
tạng người có vẻ khỏe mạnh
スポーツできたえた頑丈な体
thân thể khỏe mạnh nhờ rèn luyện thể dục
◆ sự chặt chẽ; sự bền; sự bền vững; sự chắc chắn
◆ sự khỏe mạnh (thân thể); sự chắc lẳn .
Từ trái nghĩa của 頑丈
Từ đồng nghĩa của 頑丈
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao