項 (n)
こう [HẠNG]
◆ mục; khoản; số hạng
憲法第9条第2項
Khoản 2 điều 9 Hiến pháp
議題の第2項
Mục 2 của chương trình nghị sự.
Từ đồng nghĩa của 項
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao