項目
こうもく [HẠNG MỤC]
◆ hạng mục (cán cân)
◆ mục; khoản; điều khoản
内容を項目別に分ける。
Chia nội dung thành các mục khác nhau.
表の各項目に番号をふる。
Đánh số mỗi mục của bảng. .
Từ đồng nghĩa của 項目
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao