頃
ころ [KHOẢNH]
◆ dạo
◆ khi; khoảng; lúc
彼女はもう結婚してもいい頃だ。
Đã đến lúc cô ấy cần kết hôn rồi.
もう父が帰宅する頃だ。
Đã đến lúc bố tôi về nhà rồi.
夕方ごろから雨が降り出した。
Trời mưa bắt đầu từ khoảng chập tối.
2時ごろ電話が鳴った。
Điện thoại reo khoảng lúc 2 giờ.
僕は小学校の頃はやせていた。
Khi còn học tiểu học tôi rất gầy.
僕は若い頃気短だった。
Khi còn trẻ tôi rất nóng vội.
Từ đồng nghĩa của 頃
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao