頂戴する (vs)
ちょうだい [ĐÍNH ĐÁI]
◆ làm...cho tôi
ギターで一曲弾いて頂戴。
Hãy chơi cho tớ một bài bằng ghita đi.
◆ nhận; dùng (ăn, uống)
十分に頂戴いたしました。
Tôi đã ăn đủ rồi ạ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao