音階 (n, adj-no)
おんかい [ÂM GIAI]
◆ âm giai; thang âm; gam; thanh âm
6音音階
gam sáu
12音音階
gam mười hai
短音階
gam thứ
長音階
gam trường
ほかの音と比べなくても音階が分かる
Có thể nhận biết gam mà không cần phải so sánh với âm khác
下降音階
gam xuống
ピアノで音階を練習する
Luyện tập thang âm bằng đàn Piano
音階練習用の楽譜
Bản nhạc dùng để luyện tập thang âm .
Từ đồng nghĩa của 音階
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao