音読 (n, vs)
おんどく [ÂM ĐỘC]
◆ đọc to; đọc lên thành tiếng; đọc thành tiếng
教科書を音読する(黙読する)
đọc to thành tiếng (đọc thầm) giáo trình (sách giáo khoa)
〜を何度も何度も音読する
Đọc to thành tiếng ~ nhiều lần ( đọc đi, đọc lại) .
Từ trái nghĩa của 音読
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao