音痴 (n, adj-no)
おんち [ÂM SI]
◆ mù nhạc; kém về âm điệu; mù tịt về âm nhạc; mù âm nhạc
私の父は音痴なので、歌がとても下手だ
Bố tôi mù tịt về âm nhạc nên hát rất dở
歌は好きなんだけどひどい音痴なんだ
Tôi thích hát nhưng lại hoàn toàn mù tịt về âm nhạc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao