靴下
くつした [NGOA HẠ]
◆ bít tất
◆ tất; tất chân; vớ
ユニフォーム靴下
tất đồng phục
ニーレングス靴下
tất dài đến đầu gối
ナイロン靴下
tất nylong
クリスマスの靴下
tất Noel
たび靴下
tất tabi
じょうぶな厚手の靴下
tất dầy chắc chắn
かゆくならない綿の靴下
tất dệt bằng sợi không ngứa .
Từ đồng nghĩa của 靴下
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao