革靴 (n)
かわぐつ [CÁCH NGOA]
◆ giày da
モカシンタイプの革靴
Loại giày da đanh của dân Bắc Mỹ.
革靴のかかとから上の部分を作る人
thợ gia công phần từ trên gót giày trở lên
もっと濃い茶色の革靴はありますか?
Anh có đôi giày da nâu nào thẫm màu hơn không?
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao