革新 (n, vs)
かくしん [CÁCH TÂN]
◆ đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
情報通信技術の革新
cách mạng kỹ thuật thông tin
科学技術の革新
cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật.
Từ trái nghĩa của 革新
Từ đồng nghĩa của 革新
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao