革命 (n, adj-no)
かくめい [CÁCH MỆNH]
◆ cách mạng; cuộc cách mạng
緑の革命
cách mạng xanh
革命が起きる
nổ ra cuộc cách mạng
エネルギー革命
cuộc cách mạng năng lượng
IT革命
cách mạng kỹ thuật thông tin
◆ cách mệnh .
Từ đồng nghĩa của 革命
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao