面白い
おもしろい [DIỆN BẠCH]
◆ dí dỏm
◆ thú vị; hay
このゲームは面白いだけでなく教育的だ
trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục
とても面白い質問ですね
thật là một câu hỏi hay
彼の言い方が面白い
cách nói chuyện của anh ấy rất thú vị
◆ vui tính .
Từ trái nghĩa của 面白い
Từ đồng nghĩa của 面白い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao