面倒 (adj-na, n)
めんどう [DIỆN ĐẢO]
◆ khó khăn; trở ngại
面倒な事が出来た
những trở ngại bắt đầu xuất hiện
◆ sự phiền hà; sự quấy rầy
◆ sự quan tâm; sự chăm sóc
よく子供の面倒を見る
chăm sóc bọn trẻ chu đáo
◆ phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại
◆ quan tâm; chăm sóc .
Từ đồng nghĩa của 面倒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao