靡く (v5k, vi)
なびく [MĨ]
◆ bay; bay lật phật
(人)の足の周りでパタパタなびくコート
tà áo khoác bay lật phật quanh chân
◆ cúi mình; oằn mình
風になびく
oằn mình trước gió
金の力になびく
cúi mình trước sức mạnh đồng tiền .
Từ đồng nghĩa của 靡く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao