静寂 (adj-na, n)
せいじゃく [TĨNH TỊCH]
◆ sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh
◆ yên lặng; vắng lặng; yên ắng
女とガチョウがいるところには静寂はなし。
Nơi có đàn bà và đàn vịt sẽ thành cái chợ.
この巨大な騒々しい都市に住んでいると、自分が平安と静寂を切望していることが分かる
Sống trong thành phố lớn náo nhiệt này, tôi mới hiểu rằng mình khao khát có sự thanh bình và yên tĩnh biết bao. .
Từ trái nghĩa của 静寂
Từ đồng nghĩa của 静寂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao