青空 (n)
あおぞら [THANH KHÔNG]
◆ trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
青空に白い雲が映えている。
Đám mây trắng đang hiện rõ trên bầu trời trong xanh.
抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる
Đi băng băng dưới bầu trời trong xanh .
Từ đồng nghĩa của 青空
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao