青白い
あおじろい [THANH BẠCH]
◆ tái ngắt
◆ tái xanh; xanh xao; nhợt nhạt; tái mét
彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。
Lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người Nhật chút nào.
青白い月なら雨になり赤い月なら風が吹き白い月だと雨も雪も降らない。
Trăng mờ thì trời mưa, trăng đỏ thì trời gió, trăng sáng trắng thì trời không mưa cũng không tuyết. .
Từ đồng nghĩa của 青白い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao