青天井 (n)
あおてんじょう [THANH THIÊN TỈNH]
◆ Bầu trời xanh; ngoài trời
訴訟費用は青天井だ.
Chi phí kiện cáo có giới hạn.
株価は青天井である.
Giá cổ phiếu đang tăng lên rất nhanh. .
Từ đồng nghĩa của 青天井
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao