青い鳥 (n)
あおいとり [THANH ĐIỂU]
◆ con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908
ニューヨーカーの青い鳥
phương pháp trị liệu trong tương lai.
私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る
ngày nào cũng có một con chim xanh bay vào vườn nhà chúng tôi.
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao