青々 (adv, adv-to)
あおあお [THANH]
◆ xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê; xanh tốt
美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
Cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.
その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた
Từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao