露骨 (adj-na, n)
ろこつ [LỘ CỐT]
◆ sự thẳng thắn; sự trực tính
出会い系サイトに露骨な書き込みをする
Viết những dòng tâm sự thẳng thắn tại trang hẹn hò
人々が性的に露骨な写真を載せているウェブサイトがある
Có trang web mà mọi người đưa lên đó những bức ảnh thực nhất về giới tính
◆ trơ tráo; mặt dạn mày dày; trắng trợn
露骨なうそ
sự dối trá trắng trợn .
Từ trái nghĩa của 露骨
Từ đồng nghĩa của 露骨
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao