露見 (n, vs)
ろけん [LỘ KIẾN]
◆ sự phát hiện; sự phát kiến
悪事はどんなに隠してもいつかは露見する、天網恢々疎にして漏らさず。
Những việc làm xấu xa dù có cất giấu thế nào đi nữa cũng có lúc bị phát hiện./ Những việc xấu xa không thể lọt qua lưới trời lồng lộng.
広範囲に行われている詐欺(行為)の露見
Phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng .
Từ trái nghĩa của 露見
Từ đồng nghĩa của 露見
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao