露店 (n)
ろてん [LỘ ĐIẾM]
◆ điểm bán hàng ở vỉa hè; quán hàng
ホット・ドッグの露店の周りに集まる
Tập trung xung quanh cửa hàng bán xúc xích kẹp thịt
その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた
Người bán rong bán rất nhiều đồ trong quầy hàng trên vỉa hè nhỏ bé của mình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao