露出 (n, vs)
ろしゅつ [LỘ XUẤT]
◆ sự lộ ra
露出したパイプから漏れている水
Nước chảy ra từ đường ống bị trồi lên
コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる
đập phần bêtông để làm lộ ra những thanh thép chịu lực
Từ trái nghĩa của 露出
Từ đồng nghĩa của 露出
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao