霜焼け (n)
しもやけ [SƯƠNG THIÊU]
◆ bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
耳が霜焼けになった
tai tôi rộp lên vì lạnh
◆ sự thui chột vì sương giá
◆ sương giá; cước ở chân tay (vì bị rét) .
Từ đồng nghĩa của 霜焼け
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao