霊園 (n)
れいえん [LINH VIÊN]
◆ nghĩa trang; nghĩa địa
ペーチ市にある初期キリスト教霊園
Có một nghĩa trang đầu tiên của đạo Cơ đốc ở thị trấn Pecs
広大な霊園
Nghĩa trang rộng lớn .
Từ đồng nghĩa của 霊園
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao