電離層 (n)
でんりそう [ĐIỆN LI TẰNG]
◆ tầng điện ly
電離層散乱
tầng điện ly lan toả
国際電離層研究衛星
vệ tinh nhân tạo quốc tế dùng cho việc nghiên cứu tầng điện ly .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao