電話番号 (n)
でんわばんごう [ĐIỆN THOẠI PHIÊN HÀO]
◆ số điện thoại
自分が選んだプロバイダーの会員になると、プロバイダーから必要な専用ソフトウェア一式が提供され、接続先の電話番号が知らされる。
khi bạn đăng kí lựa chọn ISP, họ sẽ cho bạn những phần mềm đặc biệt mà bạn cần và 1 số điện thoại
このページの上部に印刷されている旧住所および電話番号は11月14日をもって廃止となります。新住所、電話番号、FAX番号を控えておいてくださいますようお願い致します。
địa chỉ và điện thoại của văn phòng cũ được ghi ở đầu trang sẽ không dùng nữa kể từ 14 tháng 11. Xin vui lòng ghi lạI số và địa chỉ mới để liên hệ về sau. Xin chân thành cảm ơn .
Từ đồng nghĩa của 電話番号
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao