電話帳 (n)
でんわちょう [ĐIỆN THOẠI TRƯỚNG]
◆ danh bạ điện thoại
電話帳のどこを見ても彼の名前を見つけることはできなかった
tôi chẳng thể tìm được tên của anh ta ở đâu trong danh bạ điện thoại.
やつ、気違いだね!電話番号変えてさあ、次からは電話帳に載せるのやめなよ。きっとやつさあ、遅かれ早かれあんたの新しい電話番号見つけると思う。でも何もしないよりいいから。
thật điên khùng! Anh đổi số đi và đừng có đưa số vào danh bạ nữa. Tôi cược là sớm muộn hắn ta cũng mò ra số của anh nhưng thà làm vậy còn hơn không .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao