電話回線 (n)
でんわかいせん [ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN]
◆ đường dây điện thoại
電話回線のアナログ信号をコンピュータのデジタル信号に変換する
chuyển tín hiệu đường dây điện thoại thành tín hiệu số ở máy tính
現行の電話回線で光ファイバー並みの高速伝送を可能にする技術
kỹ thuật cho phép truyền tốc độ cao như cáp quang bằng đường dây điện thoại hiện tại .
Từ đồng nghĩa của 電話回線
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao