電話中 (n)
でんわちゅう [ĐIỆN THOẠI TRUNG]
◆ đang gọi điện thoại
悪いけど、彼、電話中なんで、10分後にかけ直してもらえない?
rất tiếc là anh ấy đang nói chuyện điện thoại. Ông có thể gọi lại sau 10 phút nữa được không ạ? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao