電話する (vs)
でんわする [ĐIỆN THOẠI]
◆ gọi điện thoại
(人)にクリスマスに何が欲しいのかを聞くために電話する
gọi điện để hỏi xem ai đó muốn gì trong lễ giáng sinh
(人)が他に疑問があれば話し合えるよう(人)に電話する
Nếu ai đó vẫn có vấn đề cần thắc mắc thì hãy gọi điện thoại để bàn bạc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao