電解質 (n)
でんかいしつ [ĐIỆN GIẢI CHẤT]
◆ Chất điện phân
腸管壁の細胞に電解質を分泌させる
Làm cho các tế bào trong thành ruột tiết ra chất điện phân.
薬物による電解質の血中レベルの異常
sự bất thường trong máu của chất điện giải do hóa chất .
Từ đồng nghĩa của 電解質
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao