電解液 (n)
でんかいえき [ĐIỆN GIẢI DỊCH]
◆ Chất điện phân; dung dịch điện phân
平衡電解液
Dung dịch điện phân cân bằng.
先行電解液
dung dịch điện phân chính .
Từ đồng nghĩa của 電解液
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao