電荷結合素子 (n)
でんかけつごうそし [ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ]
◆ Thiết bị kết đôi tích nạp
電荷結合素子メモリー
Bộ nhớ của thiết bị kết đôi tích nạp
シリコン電荷結合素子
Thiết bị kết đôi tích nạp silicon. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao