電算機 (n)
でんさんき [ĐIỆN TOÁN KI]
◆ Máy tính điện tử
ヨーロッパ電算機製造業協会
Hiệp hội ngành chế tạo máy tính điện tử châu Âu
電算機関連労働組合協議会電算労
Liên đoàn những người lao động liên quan đến máy tính điện tử .
Từ đồng nghĩa của 電算機
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao