電磁場
でんじば [ĐIỆN TỪ TRÀNG]
◆ điện trường
◆ trường điện từ
電磁場相互作用
Tác dụng tương hỗ trường điện từ
さまざまな電磁場で発生する
Phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao