電池
でんち [ĐIỆN TRÌ]
◆ cục pin
◆ pin
(機械などが)電池で働く
Chạy bằng pin (máy móc)
メチルアルコールで電力を作る燃料電池
Pin nhiên liệu sản sinh ra năng lượng điện nhờ cồn metyla. .
Từ đồng nghĩa của 電池
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao