電気
でんき [ĐIỆN KHÍ]
◆ điện khí
◆ điện; đèn điện
電気・電子製造者統合教育委員会
Ủy ban giáo dục liên hợp các nhà chế tạo đồ điện và điện tử.
太陽熱発電による電気
Điện năng tạo ra nhờ vào năng lượng mặt trời..
Từ đồng nghĩa của 電気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao