電気電子 (n)
でんきでんし [ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ]
◆ Điện tử và điện khí
電気電子技術者協会
Hiệp hội kỹ thuật về điện tử và điện khí.
電気電子基盤技術の研究教育拠点形成
Trung tâm nghiên cứu và đào tạo kỹ thuật căn bản về điện tử và điện khí. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao