電気炉 (n)
でんきろ [ĐIỆN KHÍ LÔ]
◆ Lò điện
電気炉用変圧器
Máy biến thế dùng cho lò điện
電気炉製鋼工場
Nhà máy chế tạo thép trong lò điện
◆ lò đúc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao