電気毛布 (n)
でんきもうふ [ĐIỆN KHÍ MAO BỐ]
◆ chăn điện
電気毛布加熱
Thêm nhiệt vào chăn điện.
電気毛布のスイッチを入れる
Bật công tắc chăn điện. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao