電気機器 (n)
でんききき [ĐIỆN KHÍ KI KHÍ]
◆ Hàng điện tử
電気機器受託製造サービス
Dịch vụ sản xuất hàng điện tử theo yêu cầu.
欧州電気機器統一安全規格委員会
Ủy ban quy cách an toàn thống nhất thiết bị điện tử quốc tế châu Âu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao