電気抵抗 (n)
でんきていこう [ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG]
◆ sự kháng điện; điện trở
地中の電気抵抗を測る
Đo điện trở trong lòng đất.
電気抵抗の変化からその温度を測定する
Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở. .
Từ đồng nghĩa của 電気抵抗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao