電気化学 (n, adj-no)
でんきかがく [ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC]
◆ điện hóa học
電気化学ポテンシャル勾配
đường cong điện thế điện hóa học.
走査型電気化学顕微鏡
Kính hiển vi điện hóa học phân hình.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao