電気信号 (n)
でんきしんごう [ĐIỆN KHÍ TÍN HÀO]
◆ tín hiệu điện
伝導体中に振動する電気信号を誘導する
Truyền tín hiệu điện dao động vào trong chất dẫn.
音波の機械的エネルギーを電気信号に変換する
Chuyển đổi năng lượng cơ giới của sóng âm thanh thành tín hiệu điện. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao