電気代 (n)
でんきだい [ĐIỆN KHÍ ĐẠI]
◆ tiền điện
ガス代の値下げによる値引き額は電気代の値上げで減少するだろう
Số tiền dư do tiền gas giảm sẽ bị lấy bớt do giá tiền điện tăng.
私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない
Tôi chẳng còn một xu và không thể thanh toán hóa đơn tiền điện. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao