電気で動く (v5k, exp)
でんきでうごく [ĐIỆN KHÍ ĐỘNG]
◆ chạy bằng điện
電気で動く道具
Dụng cụ chạy bằng điện
バッテリーに蓄えられた電気で動く
Chạy bằng điện dự trữ trong pin. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao